Có 2 kết quả:

惧高症 jù gāo zhèng ㄐㄩˋ ㄍㄠ ㄓㄥˋ懼高症 jù gāo zhèng ㄐㄩˋ ㄍㄠ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

acrophobia

Từ điển Trung-Anh

acrophobia